7 phim hoạt hình tiếng Anh cho trẻ thú vị, phát triển ngoại ngữ

Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học là một trong những chủ đề phổ biến khi học Tiếng anh. Bố mẹ và các bé hãy cùng I Can Read tìm hiểu 20+ mẫu câu giao tiếp thông dụng và từ vựng tại trường ngay sau đây nhé!

Nursery School /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ Trường mầm non
Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
Primary School /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Trường tiểu học
Secondary School /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Trường trung học cơ sở
High School /ˈhaɪ ˌskuːl/ Trường trung học phổ thông
University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ Đại học
College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
State school /ˈsteɪt ˌskuːl/ Trường công lập
Day school /ˈdeɪ ˌskuːl/ Trường bán trú
Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ Trường nội trú
Private school /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ Trường dân lập
International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈskuːl/ Trường quốc tế

Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học: các môn học

Từ vựng về môn học Tự nhiên

Science /’saiəns/ Khoa học
Mathematics /,mæθə’mætiks/ Toán học
Physics /’fiziks/ Vật lý
Chemistry /’kemistri/ Hoá học
Biology /bai’ɒlədʒi/ Sinh học
Astronomy /əs’trɔnəmi/ Thiên văn học
Algebra /’ældʒibrə/ Đại số
Geometry /dʒi’ɔmitri/ Hình học

Từ vựng về môn học Xã hội

Literature /’litrət∫ə[r]/ Ngữ văn, Văn học
History /’histri/ Lịch sử
Geography /dʒi’ɒgrəfi/ Địa lý
Ethics /’eθiks/ Đạo đức
Foreign language /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ Ngoại ngữ
Philosophy /fi’lɔsəfi/ Triết học
Sociology /,səʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học
Economics /,i:kə’nɒmiks/ Kinh tế học
Psychology /sai’kɒlədʒi/ Tâm lý học
Archaeology /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ Khảo cổ học
Politics /ˈpäləˌtiks/ Chính trị học

Từ vựng về trường học các môn Năng khiếu, Nghệ thuật

Fine arts /fain ɑ:[r]ts/ Mỹ thuật
Sculpture /’skʌlpt∫ə[r]/ Điêu khắc
Music /’mju:zik/ Âm nhạc
Poetry /ˈpəʊɪtri/ Thơ ca
Architecture /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ Kiến trúc
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Hội hoạ
Craft /kraft/ Thủ công

Các từ vựng về trường học các bộ phận, chức vụ trong trường học

President/headmistress       /ˈprɛzɪdənt/ /ˈhɛdˌmɪstrɪs/
  • Hiệu trưởng
  • Vice principal
  • /vaɪs ˈprɪnsəpəl/
Hiệu phó
  • Teacher
  • /ˈtiːtʃər/
Giáo viên
  • Monitor
  • /ˈmɒnɪtər/
Lớp trưởng
  • Janitor
  • /ˈdʒænɪtər/
Lao công
  • School security guard
  • /skuːl sɪˈkjʊrəti ɡɑrd/
Bảo vệ
  • Head teacher
  • /hɛd ˈtiːtʃər/
Giáo viên chủ nhiệm