Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học là một trong những chủ đề phổ biến khi học Tiếng anh. Bố mẹ và các bé hãy cùng I Can Read tìm hiểu 20+ mẫu câu giao tiếp thông dụng và từ vựng tại trường ngay sau đây nhé!
| Nursery School | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | Trường mầm non |
| Kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | Trường mẫu giáo |
| Primary School | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
| Secondary School | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học cơ sở |
| High School | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Trường trung học phổ thông |
| University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học |
| College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng |
| State school | /ˈsteɪt ˌskuːl/ | Trường công lập |
| Day school | /ˈdeɪ ˌskuːl/ | Trường bán trú |
| Boarding school | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | Trường nội trú |
| Private school | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | Trường dân lập |
| International school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈskuːl/ | Trường quốc tế |
Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học: các môn học
Từ vựng về môn học Tự nhiên
| Science | /’saiəns/ | Khoa học |
| Mathematics | /,mæθə’mætiks/ | Toán học |
| Physics | /’fiziks/ | Vật lý |
| Chemistry | /’kemistri/ | Hoá học |
| Biology | /bai’ɒlədʒi/ | Sinh học |
| Astronomy | /əs’trɔnəmi/ | Thiên văn học |
| Algebra | /’ældʒibrə/ | Đại số |
| Geometry | /dʒi’ɔmitri/ | Hình học |
Từ vựng về môn học Xã hội
| Literature | /’litrət∫ə[r]/ | Ngữ văn, Văn học |
| History | /’histri/ | Lịch sử |
| Geography | /dʒi’ɒgrəfi/ | Địa lý |
| Ethics | /’eθiks/ | Đạo đức |
| Foreign language | /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ | Ngoại ngữ |
| Philosophy | /fi’lɔsəfi/ | Triết học |
| Sociology | /,səʊsiˈɒlədʒi/ | Xã hội học |
| Economics | /,i:kə’nɒmiks/ | Kinh tế học |
| Psychology | /sai’kɒlədʒi/ | Tâm lý học |
| Archaeology | /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ | Khảo cổ học |
| Politics | /ˈpäləˌtiks/ | Chính trị học |
Từ vựng về trường học các môn Năng khiếu, Nghệ thuật
| Fine arts | /fain ɑ:[r]ts/ | Mỹ thuật |
| Sculpture | /’skʌlpt∫ə[r]/ | Điêu khắc |
| Music | /’mju:zik/ | Âm nhạc |
| Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | Thơ ca |
| Architecture | /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ | Kiến trúc |
| Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội hoạ |
| Craft | /kraft/ | Thủ công |
Các từ vựng về trường học các bộ phận, chức vụ trong trường học
| President/headmistress | /ˈprɛzɪdənt/ /ˈhɛdˌmɪstrɪs/ |
|
|
|
Hiệu phó |
|
|
Giáo viên |
|
|
Lớp trưởng |
|
|
Lao công |
|
|
Bảo vệ |
|
|
Giáo viên chủ nhiệm |



