
1. Thông tin chung về Trung tâm
| + Tên Trung tâm: | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ EM BIẾT ĐỌC 5 |
| + Địa chỉ hoạt động: | Số 55 Đường Số 3, Khu dân cư City Land, P.Hạnh Thông, Tp.HCM |
| + Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Lê Thị Thu Nguyệt |
| + Số điện thoại trung tâm: | 0898475666 |
| + Website trung tâm: | https://icanread.vn/ |
| + Tên Công ty: | Công Ty TNHH Em Biết Đọc |
| + Địa chỉ Công ty: | 98 Bát Nàn, Phường Bình Trưng, Tp.Hồ Chí Minh |
| + Vốn đầu tư: | Không có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
| Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
| Giấy chứng nhận đầu tư | 0310806463-007 | 3/8/2017 | / | Sở KHĐT TP.HCM | |
| Giấy CNĐK doanh nghiệp | / | / | / | / | / |
| Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | / | / | / | / | / |
| Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | / | / | / | / | / |
| Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
| QĐ cho phép thành lập | 2326/QĐ-SGDĐT-TC | 6/29/2017 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
| QĐ cho phép hoạt động giáo dục | |||
| QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
| Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
| Lê Thị Thu Nguyệt | Đại học | Sư phạm tiếng Anh |
| – Tổng số nhân viên: | 5 | người |
| + Số nhân viên người Việt Nam | 3 | người |
| + Tổng số giáo viên người nước ngoài | 2 | người |
| + Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
Diện tích mặt bằng:
|
345.4 m2
|
|
Số tầng:
|
5
|
|
Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
|
1,5 m2
|
|
Tổng số phòng học:
|
5
|
| STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
| 1 | Phòng học 1 | 12 học sinh/ phòng | 25 m2 | 1 |
| 2 | Phòng học 2 | 12 học sinh/ phòng | 30 m2 | 1 |
| 3 | Phòng học 3 | 12 học sinh/ phòng | 25 m2 | 2 |
| 4 | Phòng học 4 | 12 học sinh/ phòng | 30 m2 | 2 |
| 5 | Phòng học 5 | 12 học sinh/ phòng | 25 m2 | 3 |
– Tổng số phòng chức năng: 04 phòng; trong đó:
| STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
| 1 | Phòng kiểm tra đầu vào | 1 | 20 m2 | Trệt |
| 2 | Phòng ghi danh | 1 | 40m2 | Trệt |
| 3 | Phòng giáo viên | 1 | 25 m2 | 3 |
| 4 | Phòng họp | – | – | – |
| Tên | Số lượng | Tình trạng |
| Lối thoát hiểm | 1 | Thông thoáng |
| Đèn chiếu sáng sự cố | 5 | Tốt |
| Nhà vệ sinh | 4 | Sạch sẽ |
| Bình chữa cháy | 10 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
| STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
| 1 | Tivi | 1 cái |
| 2 | Máy tính | 3 cái |
| 3 | Bàn + ghế | 86 cái |
| 4 | Đèn chiếu sáng | 100 cái |
| 5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 8 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
| STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
| 1 | Tiếng Anh | Tiếng anh trẻ em | I Can Read Discover 1 | Đồng Nai | 2018 | Công ty TNHH In ấn Hoàn Hảo |
| 2 | Tiếng Anh | Tiếng anh trẻ em | I Can Read Discover 2 | Đồng Nai | 2018 | Công ty TNHH In ấn Hoàn Hảo |
| 3 | Tiếng Anh | Tiếng anh trẻ em | I Can Read Discover 3 | Đồng Nai | 2018 | Công ty TNHH In ấn Hoàn Hảo |
| 4 | Tiếng Anh | Tiếng anh trẻ em | I Can Read 1-3 | Đồng Nai | 2018 | Công ty TNHH In ấn Hoàn Hảo |
| 5 | Tiếng Anh | Tiếng anh trẻ em | I Can Read 4-6 | Đồng Nai | 2018 | Công ty TNHH In ấn Hoàn Hảo |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
| STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
|
1
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh trẻ em
|
D2-PF/SAT_SUN/5 | 1 | 4.032.000 |
| D2-PF/TUE_THU/8 | 8 | 32.256.000 | |||
| D3-TB/SAT_SUN/7 | 10 | 40.320.000 | |||
| D3-TB/TUE_THU/6 | 5 | 20.160.000 | |||
| D3-TB/WED_FRI/2 | 12 | 48.384.000 | |||
| D4-NV/SAT_SUN/3 | 9 | 36.288.000 | |||
| D4-NV/TUE_THU/3 | 4 | 16.128.000 | |||
| D4-NV/WED_FRI/2 | 6 | 24.192.000 | |||
| ICR1-3-AD/SAT_SUN/4 | 5 | 20.160.000 | |||
| ICR1-3-AD/TUE_THU/3 | 6 | 24.192.000 | |||
| ICR4-6-GT/SAT_SUN/3 | 5 | 20.160.000 | |||
| ICR4-6-GT/WED_FRI/4 | 5 | 20.160.000 | |||
| ICR4-6-SE/SAT_SUN/3 | 10 | 40.320.000 | |||
| ICRP1/TUE_THU/4 | 6 | 24.192.000 | |||
| ICRP1/WED_FRI/3 | 2 | 8.064.000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
| Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp | 1/13/2025 |
| Thuế môn bài | 1/13/2025 |
10. Danh sách nhân viên
| STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
| 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
| 2 | Trần Thị Cẩm Ly | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
| 3 | Trần Thị Huyền Trang | Nhân Viên Tuyển Sinh |
11. Danh sách giáo viên
| STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
| 1 | BARTOLOME JAY-ANN SALIYOC | Có | |
| 2 | Domingo Justina Real | Có | |
| 3 | Có |
12. Thông tin học phí
| STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
| 1 | Tiếng Anh trẻ em | I Can Read Discover 1A, 1B | Cấp độ cơ bản | 16.320.000 | 16.320.000 | 16.320.000 |
| 2 | Tiếng Anh trẻ em | I Can Read Discover 2A,2B, 3A,3B,6A,6B | Cấp độ cơ bản | 20.160.000 | 20.160.000 | 20.160.000 |
| 3 | Tiếng Anh trẻ em | I Can Read Discover 4A, 5A | Cấp độ cơ bản | 24.192.000 | 24.192.000 | 24.192.000 |
| 4 | Tiếng Anh trẻ em | I Can Read Discover 4B, 5B | Cấp độ cơ bản | 16.128.000 | 16.128.000 | 16.128.000 |
| 5 | Tiếng Anh trẻ em | I Can Read 1-3 | Cấp độ trung cấp | 48.384.000 | 48.384.000 | 48.384.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
| STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
| 1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian hợp đồng lao động trên 1 năm | 100% |
| 2 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian hợp đồng lao động trên dưới 1 năm | 75 |
| 3 | Giảm giá cho anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
| Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
| Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
| Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
| Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
| Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
| Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |



